site stats

Extinguish la gi

WebTake oil to extinguish a fire. Đổ thêm dầu vào lửa. Take oil to extnguish the fire. Đổ thêm dầu vào lửa. Rice straw is apt to take fire. Rơm rất dễ bắt lửa. The plane seems to catch fire a few seconds prior to taking off. Có vẻ như máy bay bốc cháy trước khi hạ cánh vài giây. WebÉteignez complètement tous les feux avant de partir du camp. extinguish [sth] vtr. figurative (idea, feeling: bring to an end) mettre fin à loc v + prép. (un espoir) anéantir ⇒ vtr. (un …

EXTINGUISH! Cách sở hữu lá bài Yu-Gi-Oh! Việt Nam YGO …

WebSpegnere accuratamente tutti i fuochi prima di lasciare il campo. extinguish [sth] vtr. figurative (idea, feeling: bring to an end) (figurato) distruggere ⇒, eliminare ⇒ vtr. porre fine a vtr. (figurato) mettere la parola fine a vtr. Her performance on the test extinguished her plans for a legal career. WebĐồng nghĩa với vaccine shortage @GabrielVeg they mean the same thing just a different way of saying it polite3 johodai https://thetoonz.net

Trái nghĩa với "extinguish" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Briefly Webextinguish [sth] ⇒ vtr (fire: put out) extinguir⇒ vtr : apagar⇒ vtr : Extinguish all fires thoroughly before leaving the camp. Extingan completamente todas las fogatas antes de … WebHow to use extinguish in a sentence. to bring to an end : make an end of; to reduce to silence or ineffectiveness; to cause to cease burning : quench… See the full definition bank sa lvr

EXTINGUISH Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

Category:", extinguish. " có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Hin-đi

Tags:Extinguish la gi

Extinguish la gi

extinguish - English-French Dictionary WordReference.com

WebExtinguished , Extinguished mode kiểu nóng sóng dập tắt, Extinguished volcano núi lửa tắt, Extinguisher / iks´tiηgwiʃə /, Danh từ: người dập tắt, người làm tắt, máy dập lửa (chữa cháy), cái chụp... Extinguisher fire-sprinkler cháy [bình chữa cháy], Extinguisher striker tay gạt bình cứu hỏa, Extinguishing , Extinguishing coefficient hệ số tắt, WebApr 12, 2024 · Start – Begin (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh) Start: Begin: Giống nhau: Start – Begin: 2 từ này đều có nghĩa là bắt đầu, hoặc bạn có thể hiểu là khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó.Ví dụ: She started as an actor, making her debut as a director in 1990 (Cô bắt đầu với tư cách là một diễn viên, lần đầu tiên trở ...

Extinguish la gi

Did you know?

Web4. With full authority from the king, the duke endeavored to extinguish the growing Protestant resistance. Được vua ban toàn quyền, vị công tước quyết tâm bằng mọi cách dập tắt phong trào Tin Lành đang lan rộng. 5. Both spark and tow will be consumed, wiped out, in a fire that no one can extinguish. WebTừ điển Anh Việt extinguish /iks'tiɳgwiʃ/ * ngoại động từ dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt làm lu mờ, át her beauty extinguished that of all others: cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những …

Webextinguish ngoại động từ /ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át . her beauty extinguished that of all others — cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác Làm cứng họng (đối phương). Thanh toán (nợ nần). Tiêu diệt, phá huỷ. ( Pháp lý) Huỷ bỏ. Chia động từ extinguish Tham khảo "extinguish". Webextinguished ý nghĩa, định nghĩa, extinguished là gì: 1. past simple and past participle of extinguish 2. to stop a fire or a light burning: 3. to stop…. Tìm hiểu thêm.

WebDebt extinguishment Định nghĩa Debt extinguishment là gì? Debt extinguishment là Chữa nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debt extinguishment - một thuật ngữ được sử …

Webextinguish trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng extinguish (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

WebNghĩa của từ extinguish - extinguish là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: (sự) dập tắt politeista sinonimoWebLá bài EXTINGUISH!. (Lá bài này luôn được coi là lá bài Rescue-ACE .) Nếu bạn điều khiển một quái thú Rescue-ACE : Mục tiêu 1 quái thú Hiệu ứng mà đối thủ của bạn điều khiển; phá huỷ nó, sau đó, nếu bạn điều khiển Rescue-ACE Hydrant, lượt này, đối thủ của bạn không thể kích hoạt hiệu ứng của quái thú ... politeknik stia lan makassarWeblàm lu mờ, át her beauty extinguished that of all others cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác làm cứng họng (đối phương) thanh toán (nợ nần) tiêu diệt, phá huỷ … politaktivistenWebextinguished trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng extinguished (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. politeksystemWebNgoại động từ. Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át. her beauty extinguished that of all others. sắc đẹp của cô ấy làm lu mờ tất cả những người khác. Làm cứng họng (đối … politan vs masimoWebLes meilleures offres pour Yugioh EXTINGUISH ! Rare AMDE sont sur eBay Comparez les prix et les spécificités des produits neufs et d 'occasion Pleins d 'articles en livraison gratuite! polite monkeyWebCụm động từ Put out có 3 nghĩa:. Nghĩa từ Put out. Ý nghĩa của Put out là: . Phát sóng . Ví dụ cụm động từ Put out. Ví dụ minh họa cụm động từ Put out: - Several charities PUT … bank sa mount gambier